Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khởi thảo"
dự thảo
thảo kỹ lưỡng
sáng tác
trau chuốt
xây dựng
dự kiến
lên kế hoạch
soạn thảo
chuẩn bị
tạo ra
đặt bút
khởi xướng
phác thảo
lập kế hoạch
sửa soạn công phu
biên soạn
tổng hợp
gợi ý
đề xuất
khởi đầu
khởi sự