Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khủng bố"
khủng bố
đe dọa
rắc rối
hỗn loạn
xáo trộn
bất ổn
kinh dị
nạn khủng bố
tai họa
phức tạp
ẩu đả
kích động
náo nhiệt
ồn ào
hiện tượng
bạo lực
sợ hãi
tấn công
khủng hoảng
bạo loạn