Từ đồng nghĩa với "khủng hoảng chu kỳ"

khủng hoảng theo chu kỳ suy thoái trầm cảm lớn tụt dốc
tái phát khủng hoảng kinh tế khủng hoảng tài chính khủng hoảng xã hội
khủng hoảng chính trị suy giảm khủng hoảng sản xuất khủng hoảng nguồn lực
khủng hoảng thị trường khủng hoảng niềm tin khủng hoảng năng lượng khủng hoảng môi trường
khủng hoảng toàn cầu khủng hoảng hệ thống khủng hoảng chu kỳ kinh tế suy thoái kinh tế
khủng hoảng dài hạn