Từ đồng nghĩa với "khủng hoảng chính trị"

khủng hoảng chính trị khủng hoảng khủng hoảng chính trị xã hội bất ổn chính trị
xung đột chính trị khủng hoảng lãnh đạo khủng hoảng thể chế khủng hoảng chính phủ
khủng hoảng quyền lực khủng hoảng chính trị nội bộ khủng hoảng chính trị quốc gia khủng hoảng chính trị toàn cầu
khủng hoảng chính trị khu vực bất đồng chính trị khủng hoảng dân chủ khủng hoảng chính trị kinh tế
khủng hoảng chính trị xã hội khủng hoảng chính trị văn hóa khủng hoảng chính trị quân sự khủng hoảng chính trị lịch sử
khủng hoảng chính trị tôn giáo