Từ đồng nghĩa với "khủng hoảng ở hoặc"

khủng hoảng rối loạn bất ổn khó khăn
tình trạng sự cố khủng hoảng kinh tế khủng hoảng xã hội
khủng hoảng chính trị khủng hoảng tâm lý khủng hoảng nhân lực khủng hoảng tài chính
khủng hoảng môi trường khủng hoảng văn hóa khủng hoảng giáo dục khủng hoảng sức khỏe
khủng hoảng an ninh khủng hoảng đạo đức khủng hoảng gia đình khủng hoảng nghề nghiệp