Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khứ hồi"
hai chiều
trở lại
chuyến đi
đi làm
đóng vòng tròn
quay lại
đi về
đi và về
khứ hồi
đi trở lại
đi ngược
trở về
đi tới lui
đi qua lại
đi vòng
đi lại
đi tiếp
đi ra về
đi khứ hồi
đi về lại