Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khứng"
ưng
thuận
tán thành
đồng ý
hài lòng
chấp nhận
thích
yêu thích
mến
cảm tình
hợp
phù hợp
đồng thuận
tương đồng
hài hòa
đồng cảm
cảm thấy tốt
cảm thấy hài lòng
cảm thấy thích
cảm thấy ưng ý