Từ đồng nghĩa với "khử oxy"

khử oxy loại oxy giảm oxy thiếu oxy
khử khí oxy tách oxy xóa oxy khử không khí
khử oxi hóa khử khí khử chất oxy hóa khử oxy hóa
khử oxy trong môi trường khử oxy trong nước khử oxy trong không khí khử oxy trong thực phẩm
khử oxy trong dung dịch khử oxy trong quá trình khử oxy trong phản ứng khử oxy trong hóa học