Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khử từ"
sự khử trừ
khử trùng
khử nhiễm
khử độc
khử tạp
khử ô nhiễm
khử mùi
khử khuẩn
khử chất độc
khử vi khuẩn
khử virus
khử tạp chất
khử bẩn
khử tạp chất
khử hôi
khử cặn
khử tạp tố
khử tạp chất
khử tạp chất
khử tạp chất