Từ đồng nghĩa với "khử từ"

sự khử trừ khử trùng khử nhiễm khử độc
khử tạp khử ô nhiễm khử mùi khử khuẩn
khử chất độc khử vi khuẩn khử virus khử tạp chất
khử bẩn khử tạp chất khử hôi khử cặn
khử tạp tố khử tạp chất khử tạp chất khử tạp chất