Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khử ẩn số"
giải mã
giải thích
làm rõ
khám phá
phân tích
tiết lộ
bộc lộ
khám xét
khai thác
khám phá
phơi bày
điều tra
khám phá
làm sáng tỏ
minh bạch
công khai
truy tìm
khám phá
khai mở
khai sáng