Từ đồng nghĩa với "khử ẩn số"

giải mã giải thích làm rõ khám phá
phân tích tiết lộ bộc lộ khám xét
khai thác khám phá phơi bày điều tra
khám phá làm sáng tỏ minh bạch công khai
truy tìm khám phá khai mở khai sáng