Từ đồng nghĩa với "ki"

gầu gầu sòng xẻng thìa
máng thùng chậu
cái xúc cái múc cái gạt cái đổ
cái chuyển cái xúc đất cái xúc đá cái múc đất
cái múc đá cái gạt đất cái gạt đá cái đổ đất