Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ki"
gầu
gầu sòng
xẻng
thìa
máng
bè
thùng
chậu
cái xúc
cái múc
cái gạt
cái đổ
cái chuyển
cái xúc đất
cái xúc đá
cái múc đất
cái múc đá
cái gạt đất
cái gạt đá
cái đổ đất