Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiêm"
kiêm nhiệm
kiêm chức
kiêm vai
kiêm nhiều việc
đảm nhiệm
gánh vác
thực hiện
đảm đương
cùng lúc
song song
kết hợp
đồng thời
vừa
cùng
kèm theo
thêm vào
mở rộng
phối hợp
hợp tác
liên kết