Từ đồng nghĩa với "kiêm"

kiêm nhiệm kiêm chức kiêm vai kiêm nhiều việc
đảm nhiệm gánh vác thực hiện đảm đương
cùng lúc song song kết hợp đồng thời
vừa cùng kèm theo thêm vào
mở rộng phối hợp hợp tác liên kết