Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiên nhẫn"
kiên nhẫn
nhẫn nại
sự nhẫn nại
tính nhẫn nại
kiên trì
sự kiên nhẫn
tính kiên trì
bền bỉ
kiên định
chịu đựng
sự chịu đựng
nhẫn nhục
điềm tĩnh
đĩnh đạc
khoan dung
kiềm chế
chờ đợi
tính kiên nhẫn
sức chịu đựng
sự bền chí