Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiểm soát"
quản lý
giám sát
điều khiển
khống chế
hạn chế
kiềm chế
chế ngự
thống trị
cai trị
thao túng
quy định
điều chỉnh
soát xét
kiểm tra
cầm lại
nén lại
đè nén
quản chế
quyền hành
quyền lực