Từ đồng nghĩa với "ki giam"

tạm giam giam giữ giam cầm tù
giam cầm tạm giữ bắt giữ cách ly
cách ly tạm thời giam lỏng giam giữ tạm thời giam giữ chờ xét xử
giam giữ hành chính giam giữ hình sự giam giữ tạm giam giữ theo lệnh
giam giữ theo quyết định giam giữ theo pháp luật giam giữ theo quy định giam giữ theo chỉ thị