Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kia kìa"
kia
kìa
đấy
đó
ở đó
chỗ ấy
chỗ đấy
nơi đó
ở địa điểm đó
ở nơi đó
tại đó
ở điểm đó
đằng kia
về điểm đó
chỗ đó
điểm đó
điểm kia
kìa kìa
kia kìa
đằng đó