Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kilomet"
mét
đơn vị đo
độ dài
centimet
decimet
hectomet
dặm
mili
khoảng cách
đo lường
đo đạc
đo chiều dài
đo khoảng cách
đơn vị chiều dài
đơn vị đo lường
đơn vị quốc tế
đơn vị SI
đo đạc chiều dài
đo đạc khoảng cách
đo lường chiều dài