Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kilooat"
kilowatt
kw
công suất
năng lượng
điện năng
điện
công
tần số
mạch điện
điện áp
điện trở
hệ thống điện
máy phát điện
máy biến áp
điện kế
điện tiêu thụ
công suất tiêu thụ
công suất phát
công suất định mức
công suất tối đa