Từ đồng nghĩa với "kilowaft"

watt megawatt gigawatt kilowatt
đơn vị công suất công suất điện năng năng lượng
điện tần số công suất điện đo công suất
đo điện công suất tiêu thụ công suất phát công suất định mức
công suất tối đa công suất trung bình công suất tức thời công suất hoạt động