Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kim"
kim khâu
cây kim
kim đan
kim tiêm
kim đồng hồ
kim máy quay đĩa
cái kim la bàn
kim găm
ghim
châm
châm chọc
nhể
may vá
khâu
tầm ma
cột hình tháp nhọn
chọc tức
lá kim
bút
kết tình thành kim