Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kim băng"
ghim
đinh ghim
kim găm
cái ghim
găm
châm
cài
đính kèm
ghim chặt
chốt
ghìm chặt
cố định
kim cài
kim gắn
kim giữ
kim bấm
kim kẹp
đinh
đinh cài
đinh găm