Từ đồng nghĩa với "kim bản vị"

bản vị vàng tiền tệ cứng đồng tiền chung bản vị bạc
tiền tệ ổn định tiền tệ có giá trị tiền tệ dự trữ tiền tệ quốc tế
tiền tệ mạnh tiền tệ chính thức tiền tệ vật chất tiền tệ có bảo đảm
tiền tệ có giá trị cố định tiền tệ có giá trị nội tại tiền tệ có giá trị thực tiền tệ có giá trị tương đối
tiền tệ có giá trị tương đương tiền tệ có giá trị bền vững tiền tệ có giá trị lâu dài tiền tệ có giá trị ổn định
tiền tệ có giá trị cao