Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kim chỉ nam"
hướng dẫn
chỉ dẫn
lời khuyên
tín hiệu
đèn hiệu
mũi tên
con trỏ
kim
ngón tay trỏ
điểm đánh dấu
lời mách nước
que chỉ
chỉ số
hướng đi
đường lối
lời gợi ý
hướng dẫn viên
đường dẫn
chỉ báo
kim chỉ hướng