Từ đồng nghĩa với "kim chỉ"

kim cái kim kim khâu cây kim
ghim châm nhể châm chọc
kim đan kim máy quay đĩa kim la bàn tinh thể hình kim
lá kim kết tinh thành kim khâu cáu kỉnh
tầm ma chỏm núi nhọn lá acerate bút