Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kim tự tháp"
tháp mộ
lăng mộ
tháp chóp
đền thờ
đài tưởng niệm
mộ đá
mộ cổ
ngôi mộ
hầm mộ
lăng
tượng đài
công trình kiến trúc
đền
bảo tháp
tháp
tòa tháp
công trình tôn giáo
đài
khu lăng mộ
khu tưởng niệm