Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kim đan"
mũi đan
đường kim
kim may
kim đâm
móc
móc móc
thợ dệt kim
dệt kim
kim khâu
kim chỉ
kim thêu
kim vải
kim sợi
kim dệt
kim móc
kim đan len
kim đan sợi
kim dệt len
kim dệt sợi
kim đan mũi