Từ đồng nghĩa với "kinh bang tế thế"

cứu giúp trông coi quản lý chăm sóc
phục vụ hỗ trợ điều hành giúp đỡ
phát triển thúc đẩy bảo vệ thực thi
đảm bảo tổ chức điều phối thực hiện
giải quyết thích ứng đối phó thích nghi