Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh bang tế thế"
cứu giúp
trông coi
quản lý
chăm sóc
phục vụ
hỗ trợ
điều hành
giúp đỡ
phát triển
thúc đẩy
bảo vệ
thực thi
đảm bảo
tổ chức
điều phối
thực hiện
giải quyết
thích ứng
đối phó
thích nghi