Từ đồng nghĩa với "kinh doanh"

việc kinh doanh doanh nghiệp công ty xí nghiệp
cửa hàng ngành nghề nghề nghiệp thương mại
việc buôn bán làm ăn sự giao dịch nghiệp vụ
lĩnh vực mối quan tâm sinh kế công việc
kinh doanh thương mại việc làm ngành nghề
hành nghề