Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh kỉ"
kinh đô
thủ đô
trung tâm
đô thị
thành phố
thành trì
cố đô
địa điểm
vùng đất
khu vực
nơi chốn
căn cứ
trụ sở
địa bàn
bến cảng
khu dân cư
khu vực hành chính
tỉnh thành
thành phố lớn
thành phố cổ