Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh luân"
bánh xe cuộc sống
chu kỳ
vòng đời
quá trình
chu trình
hệ thống
cơ cấu
tổ chức
sắp xếp
điều hành
quản lý
chính trị
định hình
phân bố
phân loại
tái cấu trúc
thay đổi
biến đổi
điều chỉnh
tái tổ chức