Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh lý"
nghề nghiệp
ngành nghề
nghiệp vụ
kinh doanh
doanh nghiệp
công việc
việc làm
thương mại
kinh doanh thương mại
xí nghiệp
công ty
việc buôn bán
sự giao dịch
lĩnh vực
kinh tế
nghề
kinh tế thương mại
nghiệp
công tác
nghị sự
sinh kế