Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh lạc"
kinh mạch
đường khí
đường huyết
huyệt đạo
khí huyết
mạch
mạch máu
đường dẫn
đường năng lượng
đường sinh khí
huyết quản
huyết mạch
mạch lạc
mạch khí
đường lạc
lạc mạch
đường huyết mạch
đường kinh
kinh huyết
kinh lạc mạch