Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh niên"
mãn tính
dai dẳng
mạn
không thể chữa khỏi
suốt đời
thâm căn cố đế
kéo dài
lâu dài
thoái hóa
liên tục
thường xuyên
bền bỉ
vĩnh viễn
trường kỳ
khó chữa
tồn tại lâu
không thay đổi
bất biến
đặc thù
đặc trưng
tái phát