Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh phí"
chi phí
phí tổn
phí
phụ phí
số tiền
chi tiêu
ngân sách
công tác phí
chi phí hoạt động
chi phí dự án
chi phí sản xuất
chi phí đầu tư
chi phí quản lý
chi phí vận hành
chi phí nghiên cứu
chi phí giáo dục
chi phí y tế
chi phí dịch vụ
tài chính
nguồn vốn