Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh qua"
trải qua
trải nghiệm
đối mặt
vượt qua
chịu đựng
thử thách
đi qua
nếm trải
thấm nhuần
hứng chịu
đạt được
khám phá
gặp gỡ
chứng kiến
tham gia
thực hiện
tiếp xúc
điều chỉnh
thích nghi
sống sót