Từ đồng nghĩa với "kinh qua"

trải qua trải nghiệm đối mặt vượt qua
chịu đựng thử thách đi qua nếm trải
thấm nhuần hứng chịu đạt được khám phá
gặp gỡ chứng kiến tham gia thực hiện
tiếp xúc điều chỉnh thích nghi sống sót