Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kinh quyển"
linh hoạt
thích ứng
dễ dãi
khéo léo
nhạy bén
tinh tế
khôn ngoan
thấu hiểu
mềm dẻo
khả năng điều chỉnh
tùy cơ ứng biến
khả năng thích nghi
khôn khéo
thích nghi
khéo léo
thông minh
sáng suốt
tinh vi
thích hợp
có chừng mực