Từ đồng nghĩa với "kinh tế học"

khoa học kinh tế kinh tế chính trị nhà kinh tế học kinh tế quốc dân
kinh tế học vi mô kinh tế học vĩ mô kinh tế học phát triển kinh tế học ứng dụng
kinh tế học hành vi kinh tế học môi trường kinh tế học quốc tế kinh tế học lao động
kinh tế học công nghiệp kinh tế học nông nghiệp kinh tế học tài chính kinh tế học thương mại
kinh tế học xã hội kinh tế học đô thị kinh tế học chính sách kinh tế học tài nguyên