Từ đồng nghĩa với "kivật"

kỉ vật kỷ niệm vật kỷ niệm di vật
kỷ niệm vật vật lưu niệm vật chứng vật trưng bày
vật phẩm kỷ vật lưu niệm vật tưởng niệm vật hồi tưởng
vật quý vật giá trị vật đặc biệt vật gợi nhớ
vật thân thương vật yêu thích vật đáng nhớ vật kỷ niệm đặc biệt