Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kivật"
kỉ vật
kỷ niệm
vật kỷ niệm
di vật
kỷ niệm vật
vật lưu niệm
vật chứng
vật trưng bày
vật phẩm
kỷ vật lưu niệm
vật tưởng niệm
vật hồi tưởng
vật quý
vật giá trị
vật đặc biệt
vật gợi nhớ
vật thân thương
vật yêu thích
vật đáng nhớ
vật kỷ niệm đặc biệt