Từ đồng nghĩa với "kiêm tính"

thôn tính chiếm đoạt xâm chiếm đoạt
cướp lấn chiếm chiếm lĩnh thâu tóm
nắm giữ sát nhập hấp thụ đồng hóa
kết hợp hợp nhất tích hợp gộp
kéo vào mở rộng mở rộng lãnh thổ thống nhất