Từ đồng nghĩa với "kiên trình"

trinh tiết chung thủy trung thành kiên định
vững vàng bền bỉ kiên cường dũng cảm
vững chắc bất khuất không lay chuyển trung thực
đáng tin cậy kiên quyết tận tâm trung nghĩa
thủy chung bền vững không thay đổi vững tâm