Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiêng"
kiêng khem
kiêng cữ
kiềm chế
kiêng rượu
cấm kỵ
tránh
tránh xa
tránh né
tiết chế
thận trọng
cấm
hạn chế
ngăn cản
không sử dụng
không ăn
không uống
đề phòng
phòng ngừa
kiêng ăn
kiêng uống
kiêng thịt