Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiêng khem"
sự kiêng khem
kiêng cữ
kiêng ăn
sự kiêng
sự tiết chế
tiết chế
kiềm chế
nhịn ăn
từ bỏ
sự ăn chay
điều độ
sự kiêng rượu
tránh né
tự kiềm chế
nhẫn nhịn
tiết kiệm
hạn chế
giảm bớt
khống chế
cẩn trọng