Từ đồng nghĩa với "kiêng nể"

kiêng cữ kiêng khem cấm kỵ thận trọng
kiềm chế tránh tránh né cấm
tôn trọng kính nể ngại sợ
dè dặt cẩn trọng đề phòng kiêng sợ
tránh xa không dám không muốn hạn chế