Từ đồng nghĩa với "kiếm chuyện"

gây chuyện chọc ghẹo làm rối gây rối
làm khó kiếm cớ gây sự đâm chọt
chơi xấu làm phiền khiêu khích trêu chọc
đối đầu xúi giục làm loạn gây tranh cãi
kích động làm ầm lên đổ thêm dầu vào lửa làm rối ren