Từ đồng nghĩa với "kiếm chứng"

kiểm nghiệm chứng minh thí nghiệm kiểm tra
xác minh đánh giá khảo sát thẩm định
phân tích đo lường kiểm soát đối chiếu
so sánh thực nghiệm khẳng định chứng thực
minh chứng bằng chứng điều tra khám phá