Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiếm chứng"
kiểm nghiệm
chứng minh
thí nghiệm
kiểm tra
xác minh
đánh giá
khảo sát
thẩm định
phân tích
đo lường
kiểm soát
đối chiếu
so sánh
thực nghiệm
khẳng định
chứng thực
minh chứng
bằng chứng
điều tra
khám phá