Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiếm cưng"
cưng kiếm
cưng chiều
cưng nựng
cưng yêu
cưng chiều chuộng
nuông chiều
yêu thương
thương yêu
chăm sóc
trân trọng
quý mến
đối xử tốt
thích thú
mê mẩn
say mê
đam mê
hâm mộ
tôn sùng
ngưỡng mộ
thích