Từ đồng nghĩa với "kiếm thảo"

kiểm điểm tự kiểm điểm đánh giá phê bình
phê phán kiểm tra đánh giá lại xem xét
rút kinh nghiệm nhận xét phân tích điều tra
thẩm định đối chiếu so sánh kiểm soát
điều chỉnh sửa chữa khắc phục thẩm tra