Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiếm thảo"
kiểm điểm
tự kiểm điểm
đánh giá
phê bình
phê phán
kiểm tra
đánh giá lại
xem xét
rút kinh nghiệm
nhận xét
phân tích
điều tra
thẩm định
đối chiếu
so sánh
kiểm soát
điều chỉnh
sửa chữa
khắc phục
thẩm tra