Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kiếm toán"
kiểm tra
thẩm tra
xem xét
đối chiếu
so sánh
đánh giá
xác minh
kiểm toán
thẩm định
phân tích
điều tra
kiểm soát
đối chiếu số liệu
đánh giá tài chính
kiểm kê
xác nhận
đánh giá hiệu quả
đánh giá rủi ro
kiểm soát nội bộ
thẩm định giá