Từ đồng nghĩa với "kiến có"

kiến kiến cỏ kiến đen kiến vàng
kiến lửa kiến ba khoang côn trùng sâu bọ
sinh vật nhỏ động vật nhỏ côn trùng nhỏ kiến thợ
kiến chúa kiến ăn rác kiến làm tổ kiến sống bầy
kiến đồng kiến cánh kiến mối kiến bọ