Từ đồng nghĩa với "kiến trái lại"

không biết không thấy không rõ không quen
không nhận không hiểu không hay không nghe
không thấy ai không có ai không có thông tin không có ý kiến
không có kiến thức không có kinh nghiệm không có nhận thức không có hiểu biết
không có sự hiểu không có sự quen biết không có sự nhận diện không có sự thông thạo